Có 2 kết quả:
老婆孩子热炕头 lǎo pó hái zi rè kàng tou ㄌㄠˇ ㄆㄛˊ ㄏㄞˊ ㄖㄜˋ ㄎㄤˋ • 老婆孩子熱炕頭 lǎo pó hái zi rè kàng tou ㄌㄠˇ ㄆㄛˊ ㄏㄞˊ ㄖㄜˋ ㄎㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) wife, kids and a warm bed (idiom)
(2) the simple and good life
(2) the simple and good life
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) wife, kids and a warm bed (idiom)
(2) the simple and good life
(2) the simple and good life
Bình luận 0